Toyota Innova Venturer Toyota Innova Venturer ĐÁNH GIÁ CHI TIẾT TOYOTA INNOVA MỚI NHẤT 2018 & TRẢI NGHIỆM XE C000024 Innova 879.000.000 đ Số lượng: 1 xe

ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Kích thước D x R x C 4735 x 1830 x 1795 mm x mm x mm
Kích thước Chiều dài cơ sở 2750 mm
  Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) 1540/1540 mm
  Khoảng sáng gầm xe 178 mm
  Trọng lượng không tải 1725 kg
  Trọng lượng toàn tải 2360 kg
Động cơ Loại động cơ Động cơ xăng, VVT-i kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC
  Dung tích công tác 1998 cc
  Công suất tối đa 102 / 5600 kW (Mã lực) @ vòng/phút
  Mô men xoắn tối đa 183 / 4000 Nm @ vòng/phút
  Dung tích bình nhiên liệu 55 L
Tiêu chuẩn khí thải   Euro 4
Hệ thống truyền động   Dẫn động cầu trước/FF
Hộp số   Tự động 6 cấp
Hệ thống treo Trước Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng
  Sau Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên
Vành & Lốp xe Loại vành Mâm đúc Alloy
  Kích thước lốp 205/65R16
Phanh Trước Đĩa thông gió
  Sau Tang trống
Mức tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị 11.4 lít / 100km
  Ngoài đô thị 7.8 lít / 100km
  Kết hợp 9.1 lít / 100km
Khoang hành lý m3
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần Halogen phản xạ đa chiều
  Đèn chiếu xa Halogen phản xạ đa chiều
  Đèn vị trí
Cụm đèn sau   Bóng đèn thường
Đèn báo phanh trên cao   LED
Đèn sương mù Trước Có (Màu MLM)
  Sau
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
  Chức năng gập điện
  Tích hợp đèn báo rẽ
  Mạ Crôm Không
Gạt mưa gián đoạn   Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
Ăng ten   Dạng vây cá
Tay nắm cửa ngoài   Cùng màu thân xe
NỘI THẤT
Tay lái Loại tay lái 3 chấu
  Chất liệu Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc
  Nút bấm điều khiển tích hợp Hệ thống âm thanh, điện thoại rảnh tay, màn hình hiển thị đa thông tin
  Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng
  Trợ lực lái Thủy lực
Gương chiếu hậu trong   2 chế độ ngày & đêm
Ốp trang trí nội thất   Ốp gỗ, viền trang trí mạ bạc
Tay nắm cửa trong   Mạ Crom
Cụm đồng hồ và bảng táplô Loại đồng hồ Optitron
  Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
  Màn hình hiển thị đa thông tin Màn hình TFT 4.2-inch
Chất liệu bọc ghế   Nỉ cao cấp
Ghế trước Loại ghế Loại thường
  Điều chỉnh ghế lái Chỉnh tay 6 hướng
  Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh tay 4 hướng
Ghế sau Hàng ghế thứ hai Gập 60:40, chỉnh cơ 4 hướng
  Tựa tay hàng ghế thứ hai Ngả lưng ghế, gấp 50:50, gập sang 2 bên
TIỆN NGHI
Hệ thống điều hòa   2 dàn lạnh, tự động
Hệ thống âm thanh Loại loa Loại thường
  Đầu đĩa DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 7 inch
  Số loa 6
  Cổng kết nối AUX
  Cổng kết nối USB
  Kết nối Bluetooth
Chức năng khóa cửa từ xa  
Cửa sổ điều chỉnh điện   Có, một chạm cho tất cả các cửa, chống kẹt (phía người lái)
Chức năng sấy kính sau  
Hệ thống chống bó cứng phanh   Có ABS
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp   Có BA
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử   Có EBD
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
Dây đai an toàn   3 điểm (8 vị trí)
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ  
AN NINH
Hệ thống báo động   Có hệ thống báo động + Mã hóa khóa động cơ
Danh mục xe
Hỗ trợ online
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập1
  • Hôm nay182
  • Tháng hiện tại4,103
  • Tổng lượt truy cập588,166
Xe cùng loại
Toyota Innova 2.0V

Toyota Innova 2.0V

971.000.000 đ

Toyota Innova 2.0G

Toyota Innova 2.0G

847.000.000 đ

Toyota Innova 2.0E

Toyota Innova 2.0E

771.000.000 đ

 
Đăng ký lái thử
Chỉ 1 bước đơn giản, bạn có thể lái thử chiếc xe TOYOTA yêu thích.
Đăng ký mua xe
Tư vấn vay mua ô tô lãi suất thấp. Vay đến 100% trị giá xe
Đăng ký dịch vụ
Đặt lịch hẹn giúp bạn tiết kiệm thời gian của Quý Khách Hàng!
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây