Toyota Innova 2.0E Toyota Innova 2.0E ĐÁNH GIÁ CHI TIẾT TOYOTA INNOVA MỚI NHẤT 2018 & TRẢI NGHIỆM XE C000021 Innova 771.000.000 đ Số lượng: 1 xe

ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Kích thước D x R x C 4735 x 1830 x 1795 mm x mm x mm
Kích thước Chiều dài cơ sở 2750 mm
  Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) 1540/1540 mm
  Khoảng sáng gầm xe 178 mm
  Trọng lượng không tải 1695 kg
  Trọng lượng toàn tải 2330 kg
Động cơ Loại động cơ Động cơ xăng, VVT-i kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC
  Dung tích công tác 1998 cc
  Công suất tối đa 102 / 5600 kW (Mã lực) @ vòng/phút
  Mô men xoắn tối đa 183 / 4000 Nm @ vòng/phút
  Dung tích bình nhiên liệu 55 L
Tiêu chuẩn khí thải   Euro 4
Hệ thống truyền động   Dẫn động cầu trước/FF
Hộp số   Số sàn 5 cấp
Hệ thống treo Trước Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng
  Sau Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên
Vành & Lốp xe Loại vành Mâm đúc Alloy
  Kích thước lốp 205/65R16
Phanh Trước Đĩa thông gió
  Sau Tang trống
Mức tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị 10.5 lít / 100km
  Ngoài đô thị 7.8 lít / 100km
  Kết hợp 9.1 lít / 100km
Khoang hành lý m3
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần Halogen phản xạ đa chiều
  Đèn chiếu xa Halogen phản xạ đa chiều
  Đèn vị trí
Cụm đèn sau   Bóng đèn thường
Đèn báo phanh trên cao   LED
Đèn sương mù Trước
  Sau
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
  Chức năng gập điện Không
  Tích hợp đèn báo rẽ
  Mạ Crôm Không
Gạt mưa gián đoạn   Gián đoạn
Ăng ten   Dạng vây cá
Tay nắm cửa ngoài   Cùng màu thân xe
NỘI THẤT
Tay lái Loại tay lái 3 chấu
  Chất liệu Urethane mạ bạc
  Nút bấm điều khiển tích hợp Hệ thống âm thanh, điện thoại rảnh tay, màn hình hiển thị đa thông tin
  Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng
  Trợ lực lái Thủy lực
Gương chiếu hậu trong   2 chế độ ngày & đêm
Ốp trang trí nội thất   Không
Tay nắm cửa trong   Cùng màu nội thất
Cụm đồng hồ và bảng táplô Loại đồng hồ Analog
  Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
  Màn hình hiển thị đa thông tin Màn hình đơn sắc
Chất liệu bọc ghế   Nỉ thường
Ghế trước Loại ghế Loại thường
  Điều chỉnh ghế lái Chỉnh tay 6 hướng
  Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh tay 4 hướng
Ghế sau Hàng ghế thứ hai Gập 60:40, chỉnh cơ 4 hướng
  Tựa tay hàng ghế thứ hai Ngả lưng ghế, gấp 50:50, gập sang 2 bên
TIỆN NGHI
Hệ thống điều hòa   2 dàn lạnh, chỉnh tay
Hệ thống âm thanh Loại loa Loại thường
  Đầu đĩa CD 1 đĩa
  Số loa 6
  Cổng kết nối AUX
  Cổng kết nối USB
  Kết nối Bluetooth
Chức năng khóa cửa từ xa  
Cửa sổ điều chỉnh điện   Có, 1 chạm lên và chống kẹt (ghế lái)
Chức năng sấy kính sau  
Hệ thống chống bó cứng phanh   Có ABS
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp   Có BA
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử   Có EBD
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
Dây đai an toàn   3 điểm (8 vị trí)
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ  
AN NINH
Hệ thống báo động   Không
Danh mục xe
Hỗ trợ online
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập1
  • Hôm nay3
  • Tháng hiện tại9,711
  • Tổng lượt truy cập710,052
Xe cùng loại
Toyota Innova Venturer

Toyota Innova Venturer

879.000.000 đ

Toyota Innova 2.0V

Toyota Innova 2.0V

971.000.000 đ

Toyota Innova 2.0G

Toyota Innova 2.0G

847.000.000 đ

 
Đăng ký lái thử
Chỉ 1 bước đơn giản, bạn có thể lái thử chiếc xe TOYOTA yêu thích.
Đăng ký mua xe
Tư vấn vay mua ô tô lãi suất thấp. Vay đến 100% trị giá xe
Đăng ký dịch vụ
Đặt lịch hẹn giúp bạn tiết kiệm thời gian của Quý Khách Hàng!
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây