Toyota Corolla Altis 2.0V Toyota Corolla Altis 2.0V XEM QUA ĐÁNH GIÁ TOYOTA COROLLA ALTIS 2018 & TRẢI NGHIỆM XE C000016 Corolla Altis 889.000.000 đ Số lượng: 1 xe

ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Kích thước D x R x C 4620 x 1775 x 1460 mm x mm x mm
Kích thước Chiều dài cơ sở 2700 mm
  Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) 1520/1520 mm
  Khoảng sáng gầm xe 130 mm
  Trọng lượng không tải 1290 kg
  Trọng lượng toàn tải 1685 kg
Động cơ Loại động cơ 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS
  Dung tích công tác 1987 cc
  Công suất tối đa 107(143)/6200 kW (Mã lực) @ vòng/phút
  Mô men xoắn tối đa 187/3600 Nm @ vòng/phút
  Dung tích bình nhiên liệu 55 L
Tiêu chuẩn khí thải   Euro 4
Hệ thống truyền động   Dẫn động cầu trước/FF
Hộp số   Hộp số tự động vô cấp CVT
Hệ thống treo Trước Mc Pherson với thanh cân bằng
  Sau Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng
Vành & Lốp xe Loại vành Mâm đúc Alloy
  Kích thước lốp 205/55R16
Phanh Trước Đĩa tản nhiệt
  Sau Đĩa
Mức tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị 9.0 lít / 100km
  Ngoài đô thị 5.6 lít / 100km
  Kết hợp 6.8 lít / 100km
Khoang hành lý m3
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần LED dạng bóng chiếu
  Đèn chiếu xa LED dạng bóng chiếu
  Đèn vị trí LED
Cụm đèn sau  
Đèn báo phanh trên cao   LED
Đèn sương mù Trước
  Sau
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
  Chức năng gập điện
  Tích hợp đèn báo rẽ
  Mạ Crôm
Gạt mưa gián đoạn   Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
Ăng ten   In trên kính hậu
Tay nắm cửa ngoài   Cùng màu thân xe
NỘI THẤT
Tay lái Loại tay lái 3 chấu
  Chất liệu Bọc da
  Nút bấm điều khiển tích hợp
  Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng
  Trợ lực lái Điện
Gương chiếu hậu trong   Chống chói tự động
Ốp trang trí nội thất  
Tay nắm cửa trong  
Cụm đồng hồ và bảng táplô Loại đồng hồ Optitron
  Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
  Màn hình hiển thị đa thông tin Màu
Chất liệu bọc ghế   Da
Ghế trước Loại ghế Loại thường
  Điều chỉnh ghế lái Chỉnh điện 10 hướng
  Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh tay 4 hướng
Ghế sau Hàng ghế thứ hai Gập lưng ghế 60:40
  Tựa tay hàng ghế thứ hai
TIỆN NGHI
Hệ thống điều hòa   Tự động
Hệ thống âm thanh Loại loa Loại thường
  Đầu đĩa DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 7 inch
  Số loa 6
  Cổng kết nối AUX
  Cổng kết nối USB
  Kết nối Bluetooth
Chức năng khóa cửa từ xa   Không
Cửa sổ điều chỉnh điện   Tự động lên/xuống vị trí người lái
Chức năng sấy kính sau  
Hệ thống chống bó cứng phanh   Có ABS
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp   Có BA
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử   Có EBD
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
Dây đai an toàn  
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ  
AN NINH
Hệ thống báo động   Có hệ thống báo động + Mã hóa khóa động cơ
Danh mục xe
Hỗ trợ online
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập1
  • Hôm nay568
  • Tháng hiện tại12,283
  • Tổng lượt truy cập659,989
Xe cùng loại
 
Đăng ký lái thử
Chỉ 1 bước đơn giản, bạn có thể lái thử chiếc xe TOYOTA yêu thích.
Đăng ký mua xe
Tư vấn vay mua ô tô lãi suất thấp. Vay đến 100% trị giá xe
Đăng ký dịch vụ
Đặt lịch hẹn giúp bạn tiết kiệm thời gian của Quý Khách Hàng!
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây