Kích thước | D x R x C | 4795 x 1855 x 1835 mm x mm x mm |
Kích thước | Chiều dài cơ sở | 2745 mm |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) | 1545/1550 mm | |
Khoảng sáng gầm xe | 219 mm | |
Trọng lượng không tải | 1865 kg | |
Trọng lượng toàn tải | 2500 kg | |
Động cơ | Loại động cơ | 2TR-FE, 4 xy lanh, thẳng hàng, Dual VVT-i |
Dung tích công tác | 2694 cc | |
Công suất tối đa | 122(164)/5200 kW (Mã lực) @ vòng/phút | |
Mô men xoắn tối đa | 245/4000 Nm @ vòng/phút | |
Dung tích bình nhiên liệu | 80 L | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau (RWD) | |
Hộp số | Số tay 6 cấp | |
Hệ thống treo | Trước | Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng |
Sau | Phụ thuộc, liên kết 4 điểm | |
Vành & Lốp xe | Loại vành | Mâm đúc Alloy |
Kích thước lốp | 265/65R17 | |
Phanh | Trước | Đĩa |
Sau | Tang trống | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị | 13.3 lít / 100km |
Ngoài đô thị | 9.1 lít / 100km | |
Kết hợp | 10.7 lít / 100km | |
Khoang hành lý | m3 |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Halogen dạng thấu kính |
Đèn chiếu xa | Halogen dạng thấu kính | |
Đèn vị trí | Có | |
Cụm đèn sau | Bóng đèn thường | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | Trước | Có |
Sau | Có | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Có | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Mạ Crôm | Có | |
Gạt mưa gián đoạn | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian | |
Ăng ten | Dạng vây cá mập | |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Bọc da, ốp gỗ | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều chỉnh màn hình đa thông tin | |
Điều chỉnh | Gập gù, khóa điện | |
Trợ lực lái | Thủy lực | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày & đêm | |
Ốp trang trí nội thất | Ốp cửa: Ốp da, viền mạ bạc Ốp bảng điều khiển trung tâm: Ốp vân gỗ mạ bạc | |
Tay nắm cửa trong | Mạ Crom | |
Cụm đồng hồ và bảng táplô | Loại đồng hồ | Optitron |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình màu TFT | |
Chất liệu bọc ghế | Da | |
Ghế trước | Loại ghế | Loại thể thao |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 8 hướng | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 1 chạm |
Tựa tay hàng ghế thứ hai | Có, kết hợp khay để ly |
Hệ thống điều hòa | Tự động | |
Hệ thống âm thanh | Loại loa | Loại thường |
Đầu đĩa | DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 7 inch | |
Số loa | 6 | |
Cổng kết nối AUX | Không | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (1 chạm và chống kẹt tất cả các cửa) | |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có ABS | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có BA | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có EBD |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 7 vị trí | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có |
Hệ thống báo động | Có hệ thống báo động + Mã hóa khóa động cơ |