Toyota Ninh Kiều Cần Thơ Alphard
C000034
Alphard 4.038.000.000 đ Số lượng: 1 xe
| Kích thước | D x R x C | 4915 x 1850 x 1890 mm x mm x mm |
| Kích thước | Chiều dài cơ sở | 3000 mm |
| Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) | 1575/1570 mm | |
| Khoảng sáng gầm xe | 160 mm | |
| Trọng lượng không tải | 2140 kg | |
| Trọng lượng toàn tải | 2665 kg | |
| Động cơ | Loại động cơ | 2GR-FE,3.5L, 6 xy lanh chữ V, 24 Van, DOHC kèm VVTi kép |
| Dung tích công tác | 3456 cc | |
| Công suất tối đa | 202(271)/6200 kW (Mã lực) @ vòng/phút | |
| Mô men xoắn tối đa | 340/4700 Nm @ vòng/phút | |
| Dung tích bình nhiên liệu | 75 L | |
| Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
| Hệ thống truyền động | Cơ cấu truyền động thanh răng | |
| Hộp số | Tự động 6 cấp | |
| Hệ thống treo | Trước | Độc lập MacPherson |
| Sau | Tay đòn kép | |
| Vành & Lốp xe | Loại vành | 18x7.5J, Mâm đúc |
| Kích thước lốp | 235/50R18 | |
| Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt |
| Sau | Đĩa tản nhiệt | |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị | 14.3 lít / 100km |
| Ngoài đô thị | 8.3 lít / 100km | |
| Kết hợp | 10.5 lít / 100km | |
| Khoang hành lý | m3 |
| Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED dạng bóng chiếu |
| Đèn chiếu xa | LED dạng bóng chiếu | |
| Đèn vị trí | LED | |
| Cụm đèn sau | Có | |
| Đèn báo phanh trên cao | LED | |
| Đèn sương mù | Trước | Có |
| Sau | Có | |
| Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có |
| Chức năng gập điện | Tự động | |
| Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
| Mạ Crôm | Cùng màu thân xe | |
| Gạt mưa gián đoạn | Gián đoạn, cảm biến mưa | |
| Ăng ten | Kính sau | |
| Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm |
| Tay lái | Loại tay lái | 4 chấu |
| Chất liệu | Bọc da, vân gỗ, ốp bạc | |
| Nút bấm điều khiển tích hợp | Tích hợp chế độ đàm thoại rảnh tay, điều chỉnh âm thanh, MID | |
| Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | |
| Trợ lực lái | Điện | |
| Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động | |
| Ốp trang trí nội thất | Bọc da, vân gỗ, ốp bạc | |
| Tay nắm cửa trong | Mạ crôm | |
| Cụm đồng hồ và bảng táplô | Loại đồng hồ | Optitron |
| Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | |
| Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình 4.2'', màn hình đa màu | |
| Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp | |
| Ghế trước | Loại ghế | Loại thường |
| Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng, chức năng trượt tự động | |
| Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 4 hướng, đệm chân điều chỉnh điện | |
| Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Ghế thương gia chỉnh điện 4 hướng có đệm để chân |
| Tựa tay hàng ghế thứ hai | Gạt tàn thuốc dạng cốc+ Bật lửa có đèn chiếu + Mở 2 chiều, 2 ngăn dự trữ, trang trí gỗ và kim loại |
| Hệ thống điều hòa | Trước: Tự động, 2 vùng độc lập, chức năng lọc/tự động điều chỉnh tuần hoàn không khí Sau: Tự động, chức năng lọc không khí, cửa gió độc lập mỗi ghế | |
| Hệ thống âm thanh | Loại loa | JBL |
| Đầu đĩa | DVD/CD/MP3 + Màn hình phía sau 9 inch Bluray | |
| Số loa | 17 | |
| Cổng kết nối AUX | Có | |
| Cổng kết nối USB | Có | |
| Kết nối Bluetooth | Có | |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên/xuống tất cả các cửa | |
| Chức năng sấy kính sau | Có |
| Hệ thống chống bó cứng phanh | Có ABS | |
| Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có BA | |
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có EBD |
| Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
| Dây đai an toàn | Trước: Dây đai 3 điểm, 2 vị trí + Căng đai + Hạn chế lực căng khẩn cấp Hàng ghế sau thứ nhất: Dây đai 3 điểm, 2 vị trí Hàng ghế sau thứ hai: Dây đai 3 điểm, 2 vị trí + 3 điểm, 1 vị trí | |
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có |
| Hệ thống báo động | Có hệ thống báo động + Mã hóa khóa động cơ |
