Kích thước | D x R x C | 4915 x 1850 x 1890 mm x mm x mm |
Kích thước | Chiều dài cơ sở | 3000 mm |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) | 1575/1570 mm | |
Khoảng sáng gầm xe | 160 mm | |
Trọng lượng không tải | 2140 kg | |
Trọng lượng toàn tải | 2665 kg | |
Động cơ | Loại động cơ | 2GR-FE,3.5L, 6 xy lanh chữ V, 24 Van, DOHC kèm VVTi kép |
Dung tích công tác | 3456 cc | |
Công suất tối đa | 202(271)/6200 kW (Mã lực) @ vòng/phút | |
Mô men xoắn tối đa | 340/4700 Nm @ vòng/phút | |
Dung tích bình nhiên liệu | 75 L | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Hệ thống truyền động | Cơ cấu truyền động thanh răng | |
Hộp số | Tự động 6 cấp | |
Hệ thống treo | Trước | Độc lập MacPherson |
Sau | Tay đòn kép | |
Vành & Lốp xe | Loại vành | 18x7.5J, Mâm đúc |
Kích thước lốp | 235/50R18 | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt |
Sau | Đĩa tản nhiệt | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị | 14.3 lít / 100km |
Ngoài đô thị | 8.3 lít / 100km | |
Kết hợp | 10.5 lít / 100km | |
Khoang hành lý | m3 |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu xa | LED dạng bóng chiếu | |
Đèn vị trí | LED | |
Cụm đèn sau | Có | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | Trước | Có |
Sau | Có | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Tự động | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Mạ Crôm | Cùng màu thân xe | |
Gạt mưa gián đoạn | Gián đoạn, cảm biến mưa | |
Ăng ten | Kính sau | |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm |
Tay lái | Loại tay lái | 4 chấu |
Chất liệu | Bọc da, vân gỗ, ốp bạc | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Tích hợp chế độ đàm thoại rảnh tay, điều chỉnh âm thanh, MID | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | |
Trợ lực lái | Điện | |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động | |
Ốp trang trí nội thất | Bọc da, vân gỗ, ốp bạc | |
Tay nắm cửa trong | Mạ crôm | |
Cụm đồng hồ và bảng táplô | Loại đồng hồ | Optitron |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình 4.2'', màn hình đa màu | |
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp | |
Ghế trước | Loại ghế | Loại thường |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng, chức năng trượt tự động | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 4 hướng, đệm chân điều chỉnh điện | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Ghế thương gia chỉnh điện 4 hướng có đệm để chân |
Tựa tay hàng ghế thứ hai | Gạt tàn thuốc dạng cốc+ Bật lửa có đèn chiếu + Mở 2 chiều, 2 ngăn dự trữ, trang trí gỗ và kim loại |
Hệ thống điều hòa | Trước: Tự động, 2 vùng độc lập, chức năng lọc/tự động điều chỉnh tuần hoàn không khí Sau: Tự động, chức năng lọc không khí, cửa gió độc lập mỗi ghế | |
Hệ thống âm thanh | Loại loa | JBL |
Đầu đĩa | DVD/CD/MP3 + Màn hình phía sau 9 inch Bluray | |
Số loa | 17 | |
Cổng kết nối AUX | Có | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên/xuống tất cả các cửa | |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có ABS | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có BA | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có EBD |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Dây đai an toàn | Trước: Dây đai 3 điểm, 2 vị trí + Căng đai + Hạn chế lực căng khẩn cấp Hàng ghế sau thứ nhất: Dây đai 3 điểm, 2 vị trí Hàng ghế sau thứ hai: Dây đai 3 điểm, 2 vị trí + 3 điểm, 1 vị trí | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có |
Hệ thống báo động | Có hệ thống báo động + Mã hóa khóa động cơ |